Có 2 kết quả:

刻意为之 kè yì wéi zhī ㄎㄜˋ ㄧˋ ㄨㄟˊ ㄓ刻意為之 kè yì wéi zhī ㄎㄜˋ ㄧˋ ㄨㄟˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a conscious effort
(2) to do something deliberately

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a conscious effort
(2) to do something deliberately

Bình luận 0